Máy cắt thủy lực seri HGS(K)
Giới thiệu
Máy cắt thủy lực seri HGS(K) ứng dụng các thiết kế hiện đại, các khung dầm được thiết kế bởi phần mềm UG. Máy ứng dụng cho các tác vụ cắt kim loại. Do khung máy hàn có tính nguyên khối cao, máy chắc chắn và hoạt động ổn định. Máy trang bị hệ thống thủy lực tính hợp hoạt động tin cậy và ổn định, đảm bảo an toàn. Ngoài ra, bảng điều khiển tích hợp gần nhau giúp máy vận hành dễ dàng.
Đặc tính
1. Máy cắt seri HGS(K) trang bị hệ bánh dẫn hướng với 3 con lăn, giúp thu hẹp khoảng cách dao trên và dưới.
2. Máy trang bị hệ thống thủy lực tích hợp. Các thiết bị và linh kiện bên trong được sản xuất bởi các công ty nổi tiếng thế giới. Các ống thủy lực được thu gọn, tăng độ bền và ổn định cho máy.
3. Các thiết bị thủy lực và các van thủy lực sản xuất theo tiêu chuẩn ISO và DIN.
4. Máy cắt thủy lực có thiết bị điều chỉnh nhanh khoảng cách dao. Các thông số như khoảng cách dao và giá trị được hiển thị lên màn hình, giúp người điều khiển chọn được thông số tốt nhất khi vận hành cắt ứng với các độ dày khác nhau của vật cắt.
5. Máy trang bị thiết bị điều khiển góc cắt, đảm bảo biến dạng của vật liệu được giảm tới mức thấp nhất.
6. Máy có ngoại hình đẹp, kết cấu gọn gàng
7. Máy vận hành đơn giản, thuận tiện bảo dưỡng, hoạt động tin cậy
Bảng thông số máy cắt (Bảng 1)
Thông số |
62/6 |
65/8 |
62/10 |
80/10 |
40/13 |
50/13 |
Thép thường (45kg/mm2) |
6 |
8 |
10 |
10 |
13 |
13 |
Thép không gỉ |
3 |
4 |
6 |
6 |
8 |
8 |
Chiều dài cắt mm |
6200 |
6500 |
6200 |
8000 |
4000 |
5000 |
Lực cắt lớn nhất KN |
132 |
252 |
350 |
430 |
730 |
620 |
Phạm vi cảm biến mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Phạm vi điều chỉnh góc nghiêng |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~2 |
0.5~2 |
0.5~2.5 |
Xung nhịp búa/phút |
7 |
7 |
7 |
7 |
10 |
7 |
Khoang họng mm |
100 |
750 |
100 |
100 |
200 |
100 |
Số lượng móc kẹp |
32 |
35 |
32 |
42 |
20 |
26 |
Dung tích bình dầu L |
686 |
720 |
650 |
845 |
561 |
650 |
Công suất động cơ kw |
15 |
22 |
2X15 |
37 |
22 |
30 |
Trọng lượng tương đối kg |
20000 |
34000 |
26000 |
45000 |
17000 |
25000 |
Chiều dài mm |
7065 |
7580 |
7100 |
9016 |
4885 |
6000 |
mm |
2250 |
2810 |
2510 |
2615 |
2190 |
2540 |
mm |
2650 |
3140 |
2840 |
3000 |
2490 |
2960 |
Bảng thông số máy cắt (Bảng 2)
Thông số |
62/13 |
70/13 |
80/13 |
85/13 |
90/13 |
120/13 |
Thép thường (45kg/mm2) |
13 |
13 |
13 |
13 |
13 |
13 |
Thép không gỉ |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Chiều dài cắt mm |
6200 |
7000 |
8000 |
8500 |
9000 |
12000 |
Lực cắt lớn nhất KN |
620 |
620 |
620 |
620 |
620 |
650 |
Phạm vi cảm biến mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Phạm vi điều chỉnh góc nghiêng |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~2.0 |
Xung nhịp búa/phút |
7 |
5 |
7 |
8 |
6 |
5 |
Khoang họng mm |
60 |
100 |
400 |
300 |
500 |
100 |
Số lượng móc kẹp |
32 |
37 |
42 |
44 |
51 |
61 |
Dung tích bình dầu L |
686 |
1200 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
Công suất động cơ kw |
30 |
2X18.5 |
2X30 |
2X37 |
2X30 |
2X30 |
Trọng lượng tương đối kg |
28000 |
40000 |
55000 |
65000 |
80000 |
150000 |
Chiều dài mm |
7100 |
8170 |
9090 |
9650 |
10300 |
13760 |
mm |
2330 |
2500 |
2900 |
2950 |
3000 |
3350 |
mm |
2680 |
3300 |
3360 |
3650 |
4060 |
5200 |
Bảng thông số máy cắt (Bảng 3)
Thông số |
160/13 |
70/14 |
25/16 |
31/16 |
40/16 |
50/16 |
Thép thường (45kg/mm2) |
13 |
14 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Thép không gỉ |
8 |
8 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Chiều dài cắt mm |
16000 |
7000 |
2500 |
3100 |
4000 |
5000 |
Lực cắt lớn nhất KN |
720 |
620 |
730 |
850 |
850 |
850 |
Phạm vi cảm biến mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Phạm vi điều chỉnh góc nghiêng |
0.5~2.0 |
0.5~2.5 |
0.5~3.0 |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
Xung nhịp búa/phút |
3 |
7 |
9 |
8 |
8 |
6 |
Khoang họng mm |
100 |
100 |
300 |
300 |
200 |
100 |
Số lượng móc kẹp |
81 |
37 |
13 |
16 |
20 |
26 |
Dung tích bình dầu L |
1800 |
1200 |
500 |
590 |
560 |
662 |
Công suất động cơ kw |
2X37 |
2X22 |
22 |
22 |
30 |
37 |
Trọng lượng tương đối kg |
248000 |
40000 |
11000 |
12000 |
18000 |
28000 |
Chiều dài mm |
17320 |
8170 |
3265 |
3865 |
5020 |
5935 |
mm |
4400 |
2600 |
2140 |
2140 |
2240 |
2360 |
mm |
5600 |
3300 |
2350 |
2350 |
2575 |
2870 |
Bảng thông số máy cắt (Bảng 4)
Thông số |
62/16 |
80/16 |
21/20 |
25/20 |
31/20 |
40/20 |
Thép thường (45kg/mm2) |
16 |
16 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Thép không gỉ |
10 |
10 |
12 |
12 |
12 |
12 |
Chiều dài cắt mm |
6200 |
8000 |
2100 |
2500 |
3100 |
4000 |
Lực cắt lớn nhất KN |
850 |
850 |
1270 |
1270 |
1370 |
1270 |
Phạm vi cảm biến mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Phạm vi điều chỉnh góc nghiêng |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~3.0 |
0.5~3.0 |
0.5~2.5 |
0.5~3.0 |
Xung nhịp búa/phút |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
5 |
Khoang họng mm |
100 |
650 |
300 |
300 |
300 |
300 |
Số lượng móc kẹp |
32 |
42 |
11 |
13 |
16 |
20 |
Dung tích bình dầu L |
686 |
1800 |
370 |
500 |
590 |
627 |
Công suất động cơ kw |
37 |
2X30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
Trọng lượng tương đối kg |
36000 |
85000 |
13000 |
14000 |
15000 |
29000 |
Chiều dài mm |
7185 |
9150 |
2970 |
3370 |
3970 |
5050 |
mm |
2350 |
3250 |
2275 |
2275 |
2275 |
2600 |
mm |
2860 |
3520 |
2470 |
2470 |
2470 |
3140 |
Bảng thông số máy cắt (Bảng 5)
Thông số |
62/20 |
65/20 |
80/20 |
25/25 |
31/25 |
40/25 |
Thép thường (45kg/mm2) |
20 |
20 |
20 |
25 |
25 |
25 |
Thép không gỉ |
12 |
12 |
12 |
16 |
16 |
16 |
Chiều dài cắt mm |
6200 |
6500 |
8000 |
2500 |
3100 |
4000 |
Lực cắt lớn nhất KN |
1400 |
1400 |
1400 |
1960 |
2320 |
1600 |
Phạm vi cảm biến mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Phạm vi điều chỉnh góc nghiêng |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~2.5 |
0.5~3.0 |
0.5~2.5 |
0.5~3.5 |
Xung nhịp búa/phút |
5 |
5 |
4 |
6 |
6 |
5 |
Khoang họng mm |
100 |
200 |
100 |
300 |
300 |
300 |
Số lượng móc kẹp |
32 |
35 |
40 |
13 |
26 |
20 |
Dung tích bình dầu L |
1500 |
1500 |
1800 |
828 |
1068 |
1100 |
Công suất động cơ kw |
2X30 |
2X30 |
2X37 |
45 |
45 |
2X30 |
Trọng lượng tương đối kg |
55000 |
65000 |
98000 |
25000 |
29000 |
38000 |
Chiều dài mm |
7320 |
7620 |
9250 |
3585 |
4260 |
5360 |
mm |
2860 |
2910 |
3725 |
2800 |
2900 |
2900 |
mm |
3390 |
3430 |
3760 |
2835 |
2885 |
3420 |
Bảng thông số máy cắt (Bảng 6)
Thông số |
62/25 |
25/30 |
31/30 |
25/40 |
Thép thường (45kg/mm2) |
25 |
30 |
30 |
40 |
Thép không gỉ |
16 |
20 |
20 |
25 |
Chiều dài cắt mm |
6200 |
2500 |
3100 |
2500 |
Lực cắt lớn nhất KN |
2000 |
2200 |
2200 |
3700 |
Phạm vi cảm biến mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Phạm vi điều chỉnh góc nghiêng |
0.5~2.5 |
0.5~3.5 |
0.5~3.5 |
0.5~3.5 |
Xung nhịp búa/phút |
3 |
4 |
4 |
3 |
Khoang họng mm |
100 |
300 |
300 |
200 |
Số lượng móc kẹp |
32 |
13 |
16 |
13 |
Dung tích bình dầu L |
1200 |
920 |
1300 |
1200 |
Công suất động cơ kw |
2×37 |
55 |
55 |
2×37 |
Trọng lượng tương đối kg |
80000 |
29000 |
32000 |
39500 |
Chiều dài mm |
7340 |
3885 |
4485 |
4105 |
mm |
3100 |
2950 |
2950 |
3050 |
mm |
3615 |
3085 |
3085 |
3375 |
Sản phẩm liên quan
- Máy cắt và máy uốn điều khiển CNCLà nhà cung cấp máy uốn chuyên nghiệp ở Trung Quốc, Công ty chúng tôi mang tới cho khách hàng máy cắt và máy uốn điều khiển CNC với mặt công ...
- Máy cắt thủy lực seri HGO(K)Máy cắt thủy lực seri HGO(K) có thể cắt thép thường có độ dày lên đến 6.35mm và thép không gỉ lên tới 3mm. Máy được thiết kế với chiều...